XSMT 30 Ngày – Kết Quả Xổ số Miền Trung Trong 30 Ngày Gần Nhất
Kết quả XSMT 30 ngày gần đây, xem các thống kê quan trọng như lô gan, giải đặc biệt và các phương pháp soi cầu hiệu quả dựa trên dữ liệu Xổ số Miền Trung trong 30 ngày.
20Về 4 lần
61Về 3 lần
11Về 3 lần
39Về 2 lần
54Về 2 lần
65Về 2 lần
79Về 2 lần
35Về 2 lần
69Về 2 lần
10Về 2 lần
25Về 2 lần
97Về 2 lần
76Về 2 lần
01Về 2 lần
84Về 2 lần
33Về 2 lần
07Về 2 lần
98Về 2 lần
13Về 1 lần
57Về 1 lần
17Về 1 lần
43Về 1 lần
55Về 1 lần
74Về 1 lần
77Về 1 lần
21Về 1 lần
71Về 1 lần
67Về 1 lần
15Về 1 lần
23Về 1 lần
59Về 1 lần
70Về 1 lần
83Về 1 lần
18Về 1 lần
22Về 1 lần
42Về 1 lần
89Về 1 lần
02Về 1 lần
40Về 1 lần
88Về 1 lần
44Về 1 lần
27Về 1 lần
60Về 1 lần
47Về 1 lần
32Về 1 lần
16Về 1 lần
56Về 1 lần
49Về 1 lần
03Về 1 lần
72Về 1 lần
51Về 1 lần
91Về 1 lần
68Về 1 lần
XSMT - xổ số Miền Trung hôm qua 29/10/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 29/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 185855 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60653 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81409 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79375 | 70978 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55480 | 17212 | 49712 | |||||||||
92189 | 05213 | 57589 | 46986 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6376 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3762 | 7647 | 6751 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 450 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 29/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 070699 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46367 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13050 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49113 | 93622 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17443 | 43439 | 57334 | |||||||||
73512 | 43724 | 07296 | 29975 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4240 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3679 | 3596 | 9993 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 147 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 |
KQXSMT - Kết quả xổ số Miền Trung hôm kia 28/10/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 28/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 304199 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50434 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21686 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23735 | 42882 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 21281 | 60163 | 82642 | |||||||||
38551 | 98984 | 42425 | 54304 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5976 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2885 | 4733 | 6515 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 281 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 28/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 685419 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32958 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34961 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60159 | 25073 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53962 | 95449 | 93361 | |||||||||
49171 | 12435 | 54740 | 59178 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8368 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3858 | 5784 | 8741 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 951 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
xổ số Miền Trung 27/10/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 27/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 577483 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74754 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05020 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82286 | 10965 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61605 | 68574 | 03426 | |||||||||
94249 | 50672 | 16638 | 42039 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3684 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4376 | 7715 | 1159 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 647 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 27/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 602156 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08277 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75779 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 20237 | 54793 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37613 | 18906 | 72337 | |||||||||
20754 | 47695 | 39585 | 02912 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2453 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5384 | 4591 | 0556 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 693 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 27/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 271494 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55824 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83534 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42691 | 28062 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01155 | 70690 | 48963 | |||||||||
25475 | 05867 | 05302 | 78108 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9257 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1866 | 0738 | 3086 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 336 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
Kết quả xổ số Miền Trung 26/10/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 26/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 488083 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62924 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56484 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93584 | 57732 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84512 | 39249 | 09479 | |||||||||
13594 | 64115 | 49807 | 75388 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2254 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6787 | 8741 | 2462 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 416 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 26/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 169030 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03024 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44181 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84289 | 94723 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72928 | 57929 | 99581 | |||||||||
78996 | 79020 | 59459 | 39612 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1391 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8602 | 7175 | 1362 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 523 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 26/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 037476 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47418 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24288 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87779 | 25986 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55037 | 06085 | 31103 | |||||||||
31825 | 87299 | 59616 | 85995 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4286 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3934 | 5056 | 7360 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 888 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 |
XSMT- KQXSMT 25/10/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 25/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 588840 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88907 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30566 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88758 | 01198 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45774 | 53895 | 96454 | |||||||||
98353 | 59994 | 04740 | 05224 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0673 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5110 | 3371 | 4113 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 445 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 25/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 351305 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56114 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81018 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34534 | 67342 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93315 | 32803 | 08229 | |||||||||
70852 | 46830 | 82633 | 73754 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0685 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5240 | 2782 | 7976 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 461 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 60 |
XSMT - xổ số Miền Trung hôm qua 24/10/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 24/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 122309 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08189 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81029 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25382 | 66569 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71478 | 73511 | 48066 | |||||||||
07076 | 57049 | 93897 | 92399 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2399 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6989 | 2661 | 2033 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 060 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 24/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 119997 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36579 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54882 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 20322 | 41816 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68325 | 28914 | 67151 | |||||||||
11935 | 24543 | 34676 | 43741 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3558 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5024 | 8773 | 4562 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 248 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 24/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 899897 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36181 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 41794 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41157 | 81188 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31666 | 07842 | 01659 | |||||||||
68191 | 11370 | 74151 | 65338 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6072 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6914 | 6495 | 1071 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 560 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
KQXSMT - Kết quả xổ số Miền Trung hôm kia 23/10/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 23/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 569773 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37936 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86061 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 46325 | 29258 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64424 | 45880 | 97168 | |||||||||
09815 | 00529 | 40798 | 83237 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0260 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7359 | 3867 | 4707 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 517 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 23/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 647225 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 86046 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21548 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12316 | 56289 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17341 | 56318 | 16072 | |||||||||
15220 | 06422 | 60770 | 80853 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9152 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5339 | 1151 | 5731 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 530 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 |
XSMT- KQXSMT 22/10/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 22/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 597890 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43201 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 53443 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45062 | 93234 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13811 | 34697 | 95892 | |||||||||
58955 | 25849 | 35874 | 67295 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5437 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6191 | 2878 | 0059 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 711 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 27 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 22/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 146601 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46536 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79712 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50432 | 57304 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 33735 | 74291 | 62713 | |||||||||
55190 | 89368 | 37669 | 94809 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8134 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6725 | 9916 | 1111 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 062 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
XSMT- KQXSMT 21/10/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 21/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 418659 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71255 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09892 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28487 | 73074 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93372 | 05104 | 54798 | |||||||||
03324 | 86089 | 87551 | 95632 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2372 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7388 | 6393 | 6202 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 112 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 44 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 21/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 855967 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52148 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72269 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07865 | 14275 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95676 | 51374 | 24684 | |||||||||
77943 | 92506 | 50915 | 84094 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0638 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0654 | 6295 | 1610 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 638 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
XSMT- KQXSMT 20/10/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 20/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 853766 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23018 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67489 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50080 | 26042 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46907 | 10519 | 04154 | |||||||||
67179 | 82013 | 32671 | 80752 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0045 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5892 | 5919 | 2340 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 301 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 20/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 080332 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50032 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89407 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91620 | 53138 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62921 | 89377 | 72293 | |||||||||
49744 | 90438 | 91498 | 86533 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1689 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8806 | 2359 | 6642 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 631 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 20/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 026275 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78445 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97714 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 69230 | 37993 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 92585 | 53616 | 74084 | |||||||||
10705 | 35409 | 72719 | 37554 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5214 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6356 | 9186 | 8351 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 264 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 |
XSMT- KQXSMT 19/10/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 19/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 379887 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32949 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 65789 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78199 | 96327 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89534 | 96517 | 31437 | |||||||||
60228 | 15924 | 69618 | 45866 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6064 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0754 | 1440 | 2191 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 225 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 19/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 665811 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 86201 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40097 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05324 | 34788 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95855 | 42623 | 85181 | |||||||||
24974 | 27318 | 37521 | 72053 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9046 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8904 | 9455 | 2023 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 459 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 19/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 261602 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70913 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95890 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44200 | 64841 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60628 | 67612 | 98188 | |||||||||
79049 | 29777 | 49581 | 21821 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9932 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3889 | 0066 | 3321 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 873 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 |
XSMT- KQXSMT 18/10/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 18/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 109990 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90679 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 51676 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 99568 | 31585 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37826 | 21486 | 13490 | |||||||||
79176 | 91694 | 20970 | 10010 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8125 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6883 | 5400 | 6911 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 088 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 18/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 131169 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44949 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82809 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68975 | 92210 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 27695 | 33845 | 87491 | |||||||||
94801 | 80774 | 60940 | 09727 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6136 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3261 | 8044 | 0304 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 540 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
XSMT- KQXSMT 17/10/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 17/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 432620 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54950 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16157 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53910 | 88113 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25957 | 54621 | 16983 | |||||||||
91933 | 05099 | 63571 | 13459 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9391 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2963 | 0252 | 6757 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 166 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 17/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 283869 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58203 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68702 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 09707 | 39376 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80076 | 43247 | 07451 | |||||||||
39510 | 31265 | 98138 | 78535 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0534 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6756 | 0672 | 7789 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 074 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 17/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 789791 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84700 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61708 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 09440 | 58008 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00907 | 86125 | 65105 | |||||||||
74099 | 20107 | 02430 | 81206 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8976 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8696 | 5909 | 3111 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 358 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
XSMT- KQXSMT 16/10/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 16/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 912964 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30107 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30739 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36412 | 93614 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39727 | 32114 | 98524 | |||||||||
60007 | 14420 | 84783 | 69476 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7338 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3490 | 9349 | 9418 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 588 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 16/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 322496 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08506 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91790 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57705 | 70833 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53951 | 15311 | 50677 | |||||||||
56561 | 07837 | 41598 | 93151 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3540 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6750 | 8359 | 6441 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 143 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
XSMT- KQXSMT 15/10/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 15/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 869647 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25819 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82499 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60372 | 50605 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02874 | 71574 | 89858 | |||||||||
25917 | 33818 | 29579 | 10103 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3521 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8716 | 4001 | 6353 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 663 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 15/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 493020 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77696 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23370 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54993 | 34581 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08139 | 49433 | 54659 | |||||||||
38013 | 34606 | 34014 | 58625 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3156 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9123 | 5952 | 5181 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 165 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 72 |
XSMT- KQXSMT 14/10/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 14/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 144220 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77040 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46694 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94452 | 37603 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64323 | 89785 | 31150 | |||||||||
09847 | 16220 | 27864 | 94688 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8237 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4736 | 3440 | 0390 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 515 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 14/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 386552 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97595 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80048 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94734 | 32999 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74464 | 03611 | 20031 | |||||||||
88447 | 98461 | 48671 | 24039 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8476 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0262 | 4629 | 7874 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 665 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 |
XSMT- KQXSMT 13/10/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 13/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 102182 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43574 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52830 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77377 | 18774 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 33879 | 32074 | 34053 | |||||||||
11993 | 42308 | 53208 | 55781 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2827 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7530 | 0665 | 3503 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 520 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 13/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 275950 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91578 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16511 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45097 | 90515 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51962 | 45405 | 01063 | |||||||||
53855 | 74518 | 59196 | 16279 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9525 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6814 | 3308 | 0491 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 284 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 13/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 491090 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30352 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13577 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93246 | 47775 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17967 | 14680 | 11757 | |||||||||
78499 | 56034 | 47474 | 69080 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6395 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7637 | 4491 | 3409 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 651 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 |
XSMT- KQXSMT 12/10/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 12/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 753517 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60910 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14761 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01203 | 96588 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93451 | 73806 | 13851 | |||||||||
81729 | 74001 | 71295 | 65315 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2405 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0707 | 2368 | 4773 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 257 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 12/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 847643 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73695 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34107 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18464 | 61568 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25368 | 03820 | 21542 | |||||||||
23195 | 34584 | 41773 | 94397 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5155 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5238 | 2878 | 0457 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 124 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 12/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 581844 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12665 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59796 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80803 | 54144 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35810 | 97087 | 60941 | |||||||||
15254 | 28703 | 89782 | 44308 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6649 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5840 | 8380 | 1257 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 335 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
XSMT- KQXSMT 11/10/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 11/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 127515 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78955 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70099 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34106 | 36637 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50222 | 07569 | 54855 | |||||||||
86473 | 43635 | 24498 | 97457 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4629 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7496 | 8873 | 0100 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 643 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 11/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 032109 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93890 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61474 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27069 | 49296 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14905 | 14441 | 34052 | |||||||||
56440 | 64248 | 42392 | 84835 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4624 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4374 | 1030 | 6026 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 868 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 |
XSMT- KQXSMT 10/10/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 10/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 678316 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75026 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80794 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67509 | 31817 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02203 | 63692 | 90849 | |||||||||
60092 | 09363 | 07332 | 25405 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1169 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0815 | 2495 | 9921 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 708 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 10/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 052033 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73414 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11122 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 30424 | 56097 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28011 | 70985 | 84168 | |||||||||
58670 | 71528 | 31767 | 20301 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3275 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9409 | 9825 | 9520 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 887 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 10/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 110727 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 51904 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99456 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41416 | 14230 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80162 | 30745 | 01058 | |||||||||
12777 | 28211 | 62926 | 18693 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8419 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2731 | 4636 | 5871 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 647 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
XSMT- KQXSMT 09/10/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 09/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 501185 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43682 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60740 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97358 | 64163 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95212 | 01720 | 06154 | |||||||||
97098 | 51056 | 20531 | 16326 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6492 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8847 | 7615 | 1314 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 983 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 09/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 932806 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90493 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42216 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91118 | 12653 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56067 | 80221 | 99938 | |||||||||
95065 | 88644 | 16725 | 90948 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5374 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4959 | 0828 | 8780 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 917 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
XSMT- KQXSMT 08/10/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 08/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 855757 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56511 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46924 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49481 | 43514 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10347 | 90657 | 77826 | |||||||||
41386 | 73784 | 44908 | 89503 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4587 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5660 | 1868 | 7215 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 590 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 08/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 205857 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78410 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44568 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03337 | 86343 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86164 | 93483 | 28712 | |||||||||
32399 | 11195 | 82876 | 41490 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5078 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7686 | 9811 | 6123 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 055 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 |
XSMT- KQXSMT 07/10/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 07/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 502848 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84969 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33013 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28474 | 25314 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05332 | 08153 | 02775 | |||||||||
93774 | 56891 | 42606 | 87268 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8126 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7863 | 3320 | 8954 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 675 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 07/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 021412 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07317 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59063 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90757 | 49957 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98278 | 44763 | 91287 | |||||||||
46520 | 34496 | 24238 | 15952 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7624 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5777 | 4116 | 1087 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 207 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 |
XSMT- KQXSMT 06/10/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 06/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 905378 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74051 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49727 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 30664 | 00146 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34332 | 17771 | 27005 | |||||||||
06299 | 84680 | 12282 | 77033 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1229 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7878 | 2680 | 8094 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 070 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 06/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 641400 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55955 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56500 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56986 | 85035 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31205 | 11938 | 81391 | |||||||||
14305 | 21654 | 31162 | 24690 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2459 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1817 | 1333 | 9901 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 076 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 06/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 025694 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82964 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90088 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58887 | 83127 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39007 | 96164 | 21502 | |||||||||
09813 | 41699 | 12633 | 83664 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4711 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7816 | 0862 | 0723 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 741 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
XSMT- KQXSMT 05/10/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 05/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 429217 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38796 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83665 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98244 | 03078 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53639 | 28063 | 23321 | |||||||||
72490 | 53831 | 93947 | 83741 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6953 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9856 | 1508 | 9595 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 783 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 05/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 063322 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95673 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46359 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66431 | 72222 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71746 | 64605 | 43834 | |||||||||
24128 | 07844 | 53004 | 07831 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7582 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1476 | 4938 | 5254 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 524 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 05/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 007725 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09960 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85037 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33349 | 09769 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23773 | 92839 | 62264 | |||||||||
53278 | 69431 | 81714 | 17750 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9764 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4574 | 8559 | 7042 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 451 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 57 |
XSMT- KQXSMT 04/10/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 04/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 964733 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54788 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34882 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14992 | 70394 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57584 | 86385 | 18701 | |||||||||
74012 | 27410 | 48629 | 76201 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3734 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7836 | 1899 | 0758 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 923 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 04/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 960295 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54493 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26619 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34007 | 26683 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08343 | 45992 | 83905 | |||||||||
98264 | 54459 | 06348 | 10481 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7250 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9857 | 5550 | 3491 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 319 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 |
XSMT- KQXSMT 03/10/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 03/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 117930 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39998 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80071 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76730 | 06161 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03163 | 96365 | 70113 | |||||||||
76595 | 32261 | 08392 | 06398 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8769 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3799 | 1592 | 6659 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 052 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 03/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 573568 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30208 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18854 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93166 | 25040 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47891 | 75299 | 70232 | |||||||||
73226 | 06522 | 83011 | 29410 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3264 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5064 | 2307 | 2749 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 085 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 03/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 852571 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94082 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33259 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43512 | 41576 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29680 | 20367 | 19770 | |||||||||
28629 | 22529 | 65293 | 66124 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3609 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1845 | 4015 | 6893 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 638 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 |
XSMT- KQXSMT 02/10/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 02/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 021954 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90535 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57012 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14464 | 07488 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50327 | 51006 | 32693 | |||||||||
13387 | 66277 | 68229 | 14054 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1444 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8771 | 7294 | 9411 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 227 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 02/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 193108 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52656 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78347 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83161 | 53810 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63298 | 74642 | 42548 | |||||||||
30811 | 17000 | 66891 | 25437 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1623 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2503 | 7949 | 1766 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 911 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 |
XSMT- KQXSMT 01/10/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 01/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 532702 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59265 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61087 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78819 | 79885 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58755 | 05497 | 36485 | |||||||||
23702 | 91783 | 97152 | 89002 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6009 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3420 | 7444 | 4600 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 910 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 01/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 109333 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53720 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47246 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84873 | 95710 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01881 | 64416 | 89351 | |||||||||
43881 | 42085 | 13280 | 25992 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0090 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0966 | 3333 | 0372 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 146 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
XSMT- KQXSMT 30/09/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 30/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 445919 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45212 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48071 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42299 | 97971 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 96420 | 39688 | 92115 | |||||||||
17792 | 87551 | 63133 | 83448 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3629 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7638 | 9072 | 4950 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 456 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 30/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 474746 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71651 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49530 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25784 | 20747 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81930 | 90853 | 31042 | |||||||||
69971 | 55405 | 93322 | 00696 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7300 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7376 | 7709 | 9555 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 044 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
XSMT- KQXSMT 29/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 29/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 854940 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29487 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70333 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05428 | 21901 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58635 | 75684 | 86004 | |||||||||
84239 | 03496 | 87118 | 96408 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4597 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9094 | 7905 | 9900 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 323 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 29/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 978865 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03128 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 20465 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93966 | 56534 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10888 | 50584 | 77307 | |||||||||
04636 | 47657 | 21060 | 27689 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6462 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9343 | 5304 | 6677 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 841 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 29/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 509044 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 26811 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68615 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54536 | 29142 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74984 | 08230 | 24714 | |||||||||
31810 | 39732 | 43585 | 58586 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7532 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6531 | 8349 | 1469 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 054 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
Kết quả XSMT 30 bgày gần đây
Dưới đây là bảng cập nhật chi tiết kết quả Xổ số Miền Trung trong 30 ngày qua. Bạn có thể tra cứu các con số đã ra từ giải đặc biệt cho đến các giải nhỏ để phục vụ cho việc thống kê và soi cầu.
1. Kết quả Xổ số Miền Trung hôm qua
Kết quả Xổ số Miền Trung ngày hôm qua đã được cập nhật đầy đủ, bao gồm giải đặc biệt và các giải từ giải nhất đến giải bảy. Đây là kết quả quan trọng giúp bạn tham khảo để đưa ra những dự đoán cho các kỳ quay tiếp theo.
2. Kết quả XSMT tuần trước
Trong tuần qua, các kết quả Xổ số Miền Trung cho thấy nhiều con số có xu hướng lặp lại và một số cặp số lô gan đã ra. Việc theo dõi kết quả trong 7 ngày gần đây giúp bạn nắm được xu hướng của các con số, đặc biệt là giải đặc biệt và lô xiên.
Tham khảo thêm kết quả dự đoán xổ xố vip hôm nay
- Dự đoán soi cầu Xổ số Miền Bắc (XSMB) ngày 30/10/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Cần Thơ (XSCT) ngày 30/10/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Đồng Nai (XSDN) ngày 30/10/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Sóc Trăng (XSST) ngày 30/10/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Đà Nẵng (XSDNG) ngày 30/10/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Khánh Hòa (XSKH) ngày 30/10/2024