XSMN 30 Ngày – Kết Quả Xổ số Miền Nam Trong 30 Ngày Gần Nhất
Kết quả XSMN 30 ngày gần đây, xem các thống kê quan trọng như lô gan, giải đặc biệt và các phương pháp soi cầu hiệu quả dựa trên dữ liệu Xổ số Miền Nam trong 30 ngày.
19Về 6 lần
42Về 4 lần
17Về 3 lần
90Về 3 lần
96Về 3 lần
25Về 3 lần
36Về 3 lần
93Về 2 lần
71Về 2 lần
89Về 2 lần
34Về 2 lần
92Về 2 lần
35Về 2 lần
85Về 2 lần
97Về 2 lần
81Về 2 lần
63Về 2 lần
87Về 2 lần
39Về 2 lần
09Về 2 lần
43Về 2 lần
52Về 2 lần
60Về 2 lần
65Về 2 lần
40Về 1 lần
23Về 1 lần
45Về 1 lần
69Về 1 lần
94Về 1 lần
03Về 1 lần
98Về 1 lần
10Về 1 lần
33Về 1 lần
30Về 1 lần
15Về 1 lần
21Về 1 lần
95Về 1 lần
68Về 1 lần
80Về 1 lần
84Về 1 lần
62Về 1 lần
83Về 1 lần
05Về 1 lần
75Về 1 lần
18Về 1 lần
78Về 1 lần
32Về 1 lần
67Về 1 lần
70Về 1 lần
76Về 1 lần
51Về 1 lần
58Về 1 lần
12Về 1 lần
41Về 1 lần
88Về 1 lần
29Về 1 lần
04Về 1 lần
66Về 1 lần
59Về 1 lần
31Về 1 lần
XSMN - xổ số Miền Nam hôm qua 29/10/2024
Tỉnh | Bạc Liêu >> Thứ 3 >> xsmn 29/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 320052 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98961 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13291 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70201 | 80947 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 82682 | 67375 | 45724 | |||||||||
65478 | 55406 | 63282 | 54140 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6271 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6965 | 8189 | 4937 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 661 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 | |||||||||||
Tỉnh | Bến Tre >> Thứ 3 >> xsmn 29/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 411209 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80550 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34755 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 06776 | 40822 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34763 | 88520 | 78900 | |||||||||
43757 | 30429 | 50761 | 52333 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7054 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4569 | 9554 | 9705 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 378 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 | |||||||||||
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsmn 29/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 074027 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90448 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11765 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86985 | 19933 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17190 | 96479 | 42548 | |||||||||
01324 | 17286 | 40576 | 28237 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3084 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2094 | 8453 | 7456 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 186 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 |
KQXSMN - Kết quả xổ số Miền Nam hôm kia 28/10/2024
Tỉnh | Cà Mau >> Thứ 2 >> xsmn 28/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 036911 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23139 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27582 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26008 | 89655 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26442 | 60680 | 42769 | |||||||||
15490 | 70141 | 22588 | 99941 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0002 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3932 | 4565 | 2718 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 604 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Tháp >> Thứ 2 >> xsmn 28/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 949617 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39872 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33826 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28428 | 51136 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97561 | 26115 | 49869 | |||||||||
88518 | 74768 | 70458 | 74256 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4407 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7035 | 8427 | 1575 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 529 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xsmn 28/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 967809 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 51115 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29628 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41200 | 59757 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12461 | 77205 | 28486 | |||||||||
77492 | 75240 | 15186 | 77656 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8323 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7397 | 0483 | 6910 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 037 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 94 |
xổ số Miền Nam 27/10/2024
Tỉnh | Đà Lạt >> Chủ nhật >> xsmn 27/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 607572 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68679 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75266 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82988 | 12828 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44789 | 48673 | 61591 | |||||||||
88441 | 05917 | 06900 | 82342 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0674 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9330 | 4036 | 4566 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 132 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 60 | |||||||||||
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xsmn 27/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 417287 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 51170 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57906 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54048 | 90480 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64576 | 90766 | 66620 | |||||||||
98632 | 13038 | 32607 | 06806 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2725 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1685 | 5043 | 8371 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 907 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 | |||||||||||
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xsmn 27/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 062909 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80035 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25529 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52684 | 51662 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80107 | 30881 | 05915 | |||||||||
51558 | 74098 | 28688 | 30248 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0062 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3591 | 4484 | 1607 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 231 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
Kết quả xổ số Miền Nam 26/10/2024
Tỉnh | Bình Phước >> Thứ 7 >> xsmn 26/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 907422 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23857 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00122 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93162 | 93681 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 32081 | 17707 | 19937 | |||||||||
35364 | 44832 | 53956 | 85956 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0023 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3285 | 9151 | 9474 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 168 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 | |||||||||||
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xsmn 26/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 363290 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95330 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06394 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49783 | 47730 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41402 | 77451 | 11332 | |||||||||
02207 | 68625 | 74082 | 13726 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2703 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1103 | 9587 | 0362 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 903 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 7 >> xsmn 26/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 918254 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35795 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46621 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37287 | 62090 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41976 | 66339 | 85918 | |||||||||
88331 | 10651 | 22949 | 43950 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8721 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4769 | 7301 | 2074 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 951 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 | |||||||||||
Tỉnh | Long An >> Thứ 7 >> xsmn 26/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 355972 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 49022 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99978 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85216 | 99687 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41738 | 85295 | 27391 | |||||||||
44469 | 16935 | 87629 | 46869 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3899 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8283 | 0516 | 0532 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 532 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
XSMN- KQXSMN 25/10/2024
Tỉnh | Bình Dương >> Thứ 6 >> xsmn 25/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 929522 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84909 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97845 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59839 | 04041 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23629 | 70159 | 14527 | |||||||||
02590 | 24516 | 44765 | 21107 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0188 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3743 | 4036 | 3356 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 655 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 | |||||||||||
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xsmn 25/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 169833 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20884 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99807 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98716 | 01274 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39978 | 08437 | 14609 | |||||||||
47865 | 48584 | 89394 | 13573 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0472 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7338 | 0491 | 4344 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 535 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 | |||||||||||
Tỉnh | Vĩnh Long >> Thứ 6 >> xsmn 25/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 800032 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46480 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94195 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78078 | 62109 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91444 | 94496 | 25538 | |||||||||
49836 | 66533 | 45860 | 86224 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1699 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3721 | 3666 | 8520 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 520 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 60 |
XSMN- KQXSMN 24/10/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsmn 24/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 275437 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 63677 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15926 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60491 | 67426 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89535 | 13727 | 15350 | |||||||||
83159 | 21701 | 18301 | 62996 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8820 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3104 | 1089 | 3279 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 762 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 | |||||||||||
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsmn 24/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 299820 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74867 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33024 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00241 | 49783 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11544 | 21117 | 21492 | |||||||||
99345 | 32870 | 08437 | 48488 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4191 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7540 | 7344 | 2449 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 933 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 | |||||||||||
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xsmn 24/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 318056 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67241 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05390 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04855 | 13395 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03334 | 08203 | 07469 | |||||||||
98909 | 63373 | 72912 | 19932 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7486 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6812 | 2037 | 9985 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 421 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 |
KQXSMN - Kết quả xổ số Miền Nam hôm kia 23/10/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsmn 23/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 695165 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33056 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57615 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82842 | 19971 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34760 | 65943 | 13776 | |||||||||
59035 | 70143 | 58021 | 47951 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6481 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6173 | 5798 | 1318 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 547 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 78 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsmn 23/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 471308 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53799 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04956 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53143 | 65455 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43087 | 67261 | 16289 | |||||||||
71154 | 12192 | 10223 | 93445 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1015 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6117 | 2843 | 2355 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 053 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 | |||||||||||
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsmn 23/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 457163 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03001 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96968 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42285 | 81973 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 09091 | 57738 | 24107 | |||||||||
55081 | 45491 | 05304 | 61583 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0393 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7748 | 3148 | 0367 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 305 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
XSMN- KQXSMN 22/10/2024
Tỉnh | Bạc Liêu >> Thứ 3 >> xsmn 22/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 330795 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01605 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66763 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78847 | 17635 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 09363 | 97405 | 05417 | |||||||||
79250 | 54563 | 37950 | 08838 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8462 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2379 | 3173 | 6888 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 452 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 | |||||||||||
Tỉnh | Bến Tre >> Thứ 3 >> xsmn 22/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 611978 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47431 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08337 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80263 | 88969 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 79016 | 54239 | 08719 | |||||||||
24605 | 76756 | 38991 | 55912 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5426 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5715 | 8365 | 9662 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 475 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 | |||||||||||
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsmn 22/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 819041 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02249 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80819 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62036 | 10477 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25123 | 56838 | 96883 | |||||||||
38746 | 70077 | 54054 | 32236 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1487 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0253 | 9305 | 2643 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 472 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 |
XSMN- KQXSMN 21/10/2024
Tỉnh | Cà Mau >> Thứ 2 >> xsmn 21/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 378297 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98535 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19033 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15664 | 92530 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73710 | 16849 | 93800 | |||||||||
50711 | 60964 | 65235 | 30294 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5492 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1894 | 4748 | 3353 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 449 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Tháp >> Thứ 2 >> xsmn 21/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 197268 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87221 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99660 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91048 | 46362 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 70487 | 63514 | 37871 | |||||||||
08050 | 26423 | 86439 | 08965 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9347 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2006 | 8887 | 9992 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 012 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xsmn 21/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 069169 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83925 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34576 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31016 | 76145 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11856 | 73671 | 87030 | |||||||||
46402 | 04680 | 00535 | 64868 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1494 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9368 | 0308 | 2655 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 083 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
XSMN- KQXSMN 20/10/2024
Tỉnh | Đà Lạt >> Chủ nhật >> xsmn 20/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 521527 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77351 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22121 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60060 | 63032 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 76874 | 82601 | 34658 | |||||||||
34969 | 68354 | 62292 | 71848 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1217 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1547 | 6895 | 5504 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 729 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 | |||||||||||
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xsmn 20/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 969030 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91376 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54672 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21081 | 21510 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62389 | 75844 | 57414 | |||||||||
03936 | 93888 | 53068 | 64979 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9896 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4466 | 4242 | 8509 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 479 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 | |||||||||||
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xsmn 20/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 019804 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16833 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82676 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23973 | 22280 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08409 | 06156 | 55313 | |||||||||
12385 | 21312 | 68752 | 60295 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5751 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8422 | 3392 | 2796 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 882 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 |
XSMN- KQXSMN 19/10/2024
Tỉnh | Bình Phước >> Thứ 7 >> xsmn 19/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 252139 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 28519 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89002 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27094 | 99318 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45733 | 12204 | 69521 | |||||||||
48462 | 11001 | 45298 | 35170 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6350 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7895 | 4916 | 3639 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 857 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 | |||||||||||
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xsmn 19/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 550248 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47685 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08542 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34598 | 81624 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 33000 | 84068 | 90248 | |||||||||
64377 | 02433 | 35169 | 93282 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8667 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3169 | 8050 | 5059 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 527 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 7 >> xsmn 19/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 527967 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16189 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75222 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77163 | 21052 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02685 | 33385 | 12007 | |||||||||
44924 | 25789 | 28829 | 63510 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4493 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2346 | 5490 | 2154 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 124 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 | |||||||||||
Tỉnh | Long An >> Thứ 7 >> xsmn 19/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 208012 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25871 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 20049 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65392 | 43707 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56783 | 30328 | 87731 | |||||||||
00420 | 38201 | 57967 | 69518 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6795 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1593 | 4907 | 5399 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 027 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
XSMN- KQXSMN 18/10/2024
Tỉnh | Bình Dương >> Thứ 6 >> xsmn 18/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 847413 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03364 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58732 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36863 | 87779 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13032 | 79682 | 08524 | |||||||||
75578 | 94825 | 40066 | 08333 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0165 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8843 | 6702 | 5831 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 773 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 | |||||||||||
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xsmn 18/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 534460 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52717 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16762 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77087 | 65264 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24689 | 55406 | 91967 | |||||||||
26748 | 15892 | 73511 | 30430 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1974 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4091 | 9649 | 7821 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 143 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 | |||||||||||
Tỉnh | Vĩnh Long >> Thứ 6 >> xsmn 18/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 075360 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01328 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07493 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52366 | 01483 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85112 | 49721 | 60672 | |||||||||
93345 | 21485 | 57621 | 92777 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7619 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9890 | 9917 | 0379 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 691 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 |
XSMN- KQXSMN 17/10/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsmn 17/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 628093 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96938 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01109 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89848 | 01940 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67710 | 85918 | 31316 | |||||||||
66784 | 63922 | 21676 | 71774 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7103 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3972 | 7222 | 7021 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 317 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 | |||||||||||
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsmn 17/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 310585 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39335 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47379 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53903 | 40288 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34934 | 14115 | 05437 | |||||||||
20041 | 39255 | 14630 | 98817 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0872 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8914 | 7905 | 4843 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 952 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 | |||||||||||
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xsmn 17/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 185966 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31208 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34506 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41362 | 84656 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50987 | 29097 | 93274 | |||||||||
89496 | 63040 | 79215 | 16676 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2732 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6063 | 0795 | 4938 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 950 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 |
XSMN- KQXSMN 16/10/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsmn 16/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 377467 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13109 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42698 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45272 | 35929 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 40328 | 19830 | 86096 | |||||||||
37446 | 16629 | 78958 | 57833 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9714 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8261 | 7602 | 4778 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 823 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsmn 16/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 190561 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33411 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70518 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03130 | 62484 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18245 | 38274 | 87112 | |||||||||
64095 | 56281 | 98187 | 09397 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4075 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0955 | 8215 | 6229 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 584 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 | |||||||||||
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsmn 16/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 551522 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14621 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16273 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81092 | 56541 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 48105 | 41199 | 35358 | |||||||||
46832 | 90985 | 82291 | 62994 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3052 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7314 | 3348 | 8852 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 511 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 |
XSMN- KQXSMN 15/10/2024
Tỉnh | Bạc Liêu >> Thứ 3 >> xsmn 15/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 785015 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96964 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49321 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 46437 | 22534 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89415 | 56978 | 34253 | |||||||||
91256 | 75073 | 08460 | 87815 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4842 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9843 | 6055 | 0241 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 695 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 | |||||||||||
Tỉnh | Bến Tre >> Thứ 3 >> xsmn 15/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 449286 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16589 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19432 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67725 | 91297 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64960 | 76863 | 40162 | |||||||||
33625 | 45180 | 32925 | 50068 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6181 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4723 | 5908 | 8008 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 980 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 | |||||||||||
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsmn 15/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 283035 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34131 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89504 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63116 | 70460 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50329 | 34103 | 76879 | |||||||||
51991 | 50687 | 37546 | 46112 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2736 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1283 | 6984 | 1080 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 276 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 04 |
XSMN- KQXSMN 14/10/2024
Tỉnh | Cà Mau >> Thứ 2 >> xsmn 14/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 782537 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78226 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86426 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41004 | 33462 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77415 | 96983 | 97324 | |||||||||
58352 | 71779 | 36854 | 51632 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9930 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8406 | 6106 | 9096 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 708 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Tháp >> Thứ 2 >> xsmn 14/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 902602 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55349 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 53367 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73446 | 26265 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31683 | 41680 | 46660 | |||||||||
46345 | 78395 | 07701 | 32918 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8101 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7594 | 1737 | 0875 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 371 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xsmn 14/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 111170 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87285 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63283 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23867 | 68504 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88499 | 70256 | 39475 | |||||||||
73142 | 61608 | 19556 | 04710 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6194 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1596 | 7597 | 4076 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 134 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 |
XSMN- KQXSMN 13/10/2024
Tỉnh | Đà Lạt >> Chủ nhật >> xsmn 13/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 474036 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77996 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54685 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03468 | 48928 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86854 | 73516 | 39925 | |||||||||
73118 | 88966 | 24142 | 33592 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2250 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4780 | 3160 | 7132 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 956 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 | |||||||||||
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xsmn 13/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 757785 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21688 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38085 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 06012 | 68666 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47595 | 47859 | 02958 | |||||||||
22556 | 86563 | 14660 | 68117 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7606 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0091 | 4321 | 7960 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 183 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 | |||||||||||
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xsmn 13/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 061586 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20017 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36051 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66563 | 93919 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12184 | 87498 | 05938 | |||||||||
86849 | 98959 | 67999 | 64175 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5430 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8820 | 4942 | 4216 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 344 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 |
XSMN- KQXSMN 12/10/2024
Tỉnh | Bình Phước >> Thứ 7 >> xsmn 12/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 261289 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53933 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 53055 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70816 | 13536 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55257 | 13733 | 43136 | |||||||||
37629 | 25950 | 74256 | 13624 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7575 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7623 | 1552 | 6154 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 884 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 | |||||||||||
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xsmn 12/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 243006 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87043 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57533 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72092 | 16885 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 09273 | 32525 | 79308 | |||||||||
54696 | 41917 | 06170 | 86069 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6424 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4978 | 9790 | 3653 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 439 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 7 >> xsmn 12/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 876081 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97440 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97039 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78441 | 81577 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31814 | 64309 | 68127 | |||||||||
94551 | 87974 | 89196 | 88588 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8141 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6452 | 6714 | 0917 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 592 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 | |||||||||||
Tỉnh | Long An >> Thứ 7 >> xsmn 12/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 263401 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16141 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29101 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71193 | 28798 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91405 | 78944 | 75505 | |||||||||
60506 | 88583 | 62188 | 98566 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0100 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3721 | 5582 | 9798 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 907 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 |
XSMN- KQXSMN 11/10/2024
Tỉnh | Bình Dương >> Thứ 6 >> xsmn 11/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 772769 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03599 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30465 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00746 | 91808 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62915 | 18857 | 02062 | |||||||||
56397 | 10253 | 69080 | 12445 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1055 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6830 | 0615 | 9664 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 524 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 | |||||||||||
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xsmn 11/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 441351 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96001 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34239 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 09724 | 64851 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25899 | 38894 | 92091 | |||||||||
53564 | 03862 | 17176 | 76111 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5701 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5168 | 3469 | 1133 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 902 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 | |||||||||||
Tỉnh | Vĩnh Long >> Thứ 6 >> xsmn 11/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 899951 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11386 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78571 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47861 | 70578 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05559 | 46607 | 76320 | |||||||||
79685 | 87467 | 82127 | 84332 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3291 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7107 | 2995 | 4430 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 814 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
XSMN- KQXSMN 10/10/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsmn 10/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 888782 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87117 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52497 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90679 | 17804 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87597 | 43929 | 70306 | |||||||||
06034 | 09134 | 41424 | 53655 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3775 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2893 | 6721 | 6378 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 160 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 | |||||||||||
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsmn 10/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 509945 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18530 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10082 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47124 | 77101 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 21057 | 94452 | 91428 | |||||||||
06042 | 23577 | 86078 | 92511 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6256 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6141 | 0403 | 9684 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 607 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 | |||||||||||
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xsmn 10/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 266550 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83293 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64826 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00638 | 08166 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46714 | 29735 | 55007 | |||||||||
23798 | 01816 | 28707 | 88688 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5073 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6845 | 3279 | 4801 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 873 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 |
XSMN- KQXSMN 09/10/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsmn 09/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 593381 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59660 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24551 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93755 | 50956 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43827 | 75480 | 22802 | |||||||||
13574 | 95910 | 84753 | 28583 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0386 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8711 | 7560 | 9740 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 693 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsmn 09/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 615121 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52708 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08706 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40185 | 89498 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18022 | 52852 | 32807 | |||||||||
88154 | 38035 | 27116 | 31410 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8896 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8549 | 1374 | 6194 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 526 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 | |||||||||||
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsmn 09/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 433093 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 79626 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67819 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34638 | 36862 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46279 | 36735 | 81794 | |||||||||
53505 | 70644 | 30739 | 85507 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9354 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8904 | 9516 | 6538 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 751 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 |
XSMN- KQXSMN 08/10/2024
Tỉnh | Bạc Liêu >> Thứ 3 >> xsmn 08/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 199047 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48973 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43123 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31036 | 17044 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47802 | 51272 | 70609 | |||||||||
16833 | 03521 | 10377 | 69941 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5130 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6919 | 7275 | 0979 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 489 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 | |||||||||||
Tỉnh | Bến Tre >> Thứ 3 >> xsmn 08/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 559460 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 49627 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39753 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23015 | 83920 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14037 | 31267 | 40858 | |||||||||
48666 | 77520 | 90676 | 49298 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7062 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1616 | 6340 | 3813 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 711 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 | |||||||||||
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsmn 08/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 626445 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74484 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14386 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42800 | 90827 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42386 | 30036 | 76119 | |||||||||
79682 | 08112 | 43781 | 89238 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8104 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3169 | 0469 | 8614 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 867 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
XSMN- KQXSMN 07/10/2024
Tỉnh | Cà Mau >> Thứ 2 >> xsmn 07/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 778887 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80509 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39220 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14569 | 94431 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78049 | 34975 | 98386 | |||||||||
39225 | 03748 | 32362 | 13265 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5362 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3800 | 2085 | 7912 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 134 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 85 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Tháp >> Thứ 2 >> xsmn 07/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 951328 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39451 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43121 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14342 | 41421 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16462 | 10038 | 52699 | |||||||||
90261 | 75341 | 60812 | 30264 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3846 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5899 | 4644 | 0172 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 900 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xsmn 07/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 233694 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32281 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97517 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34156 | 01328 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51386 | 75166 | 33333 | |||||||||
92774 | 41520 | 31373 | 61529 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2369 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4199 | 5056 | 8731 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 603 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 |
XSMN- KQXSMN 06/10/2024
Tỉnh | Đà Lạt >> Chủ nhật >> xsmn 06/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 934750 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54909 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26774 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52745 | 06193 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 96995 | 89226 | 74471 | |||||||||
06542 | 60630 | 59916 | 27998 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1491 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1420 | 9719 | 7922 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 612 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 | |||||||||||
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xsmn 06/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 058651 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36411 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50539 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51147 | 27314 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25223 | 06188 | 07426 | |||||||||
33234 | 65595 | 03054 | 64086 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5943 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4255 | 5285 | 4311 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 544 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 | |||||||||||
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xsmn 06/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 046391 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21018 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46863 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80657 | 30962 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20225 | 55727 | 18653 | |||||||||
12820 | 94957 | 25164 | 61102 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8370 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3337 | 2729 | 4526 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 952 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
XSMN- KQXSMN 05/10/2024
Tỉnh | Bình Phước >> Thứ 7 >> xsmn 05/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 776646 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89990 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58487 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51410 | 55730 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36274 | 43390 | 70674 | |||||||||
98277 | 09413 | 68857 | 83233 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3241 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8675 | 5280 | 1067 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 607 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 | |||||||||||
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xsmn 05/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 822882 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12877 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36167 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37268 | 20851 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20849 | 33336 | 61412 | |||||||||
27954 | 58732 | 05548 | 20238 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2903 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7016 | 6899 | 0184 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 046 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 62 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 7 >> xsmn 05/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 830533 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16302 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99177 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57682 | 28618 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00137 | 04423 | 95147 | |||||||||
65477 | 30730 | 86194 | 46026 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4199 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5845 | 5833 | 1564 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 616 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 | |||||||||||
Tỉnh | Long An >> Thứ 7 >> xsmn 05/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 138922 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04473 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40734 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02240 | 90290 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44884 | 73142 | 37376 | |||||||||
90825 | 68945 | 74810 | 49554 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2648 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6445 | 7019 | 4860 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 855 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 |
XSMN- KQXSMN 04/10/2024
Tỉnh | Bình Dương >> Thứ 6 >> xsmn 04/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 057610 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75891 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72976 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08453 | 14509 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97015 | 60978 | 94039 | |||||||||
96943 | 31819 | 67556 | 29806 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0345 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6463 | 1352 | 4390 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 015 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 | |||||||||||
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xsmn 04/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 325692 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33107 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78882 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97215 | 93079 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51827 | 86119 | 75067 | |||||||||
09400 | 05040 | 17599 | 00314 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4634 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7569 | 8584 | 5014 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 668 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 | |||||||||||
Tỉnh | Vĩnh Long >> Thứ 6 >> xsmn 04/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 127985 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77249 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49060 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22481 | 20535 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69897 | 37582 | 33992 | |||||||||
74231 | 84457 | 62943 | 22111 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3112 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3153 | 5053 | 5200 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 580 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 |
XSMN- KQXSMN 03/10/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsmn 03/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 252283 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95699 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43626 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52336 | 28058 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64044 | 93040 | 15389 | |||||||||
35095 | 12055 | 75416 | 46203 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1820 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5692 | 4979 | 5412 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 840 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 | |||||||||||
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsmn 03/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 002315 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19345 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49259 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26184 | 34428 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 27738 | 57801 | 11564 | |||||||||
66795 | 07085 | 23939 | 39289 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4743 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2902 | 7605 | 1603 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 461 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 85 | |||||||||||
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xsmn 03/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 074405 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69301 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23899 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45105 | 40560 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66474 | 14921 | 18157 | |||||||||
09158 | 84773 | 90789 | 66133 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5946 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5334 | 9786 | 1513 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 612 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
XSMN- KQXSMN 02/10/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsmn 02/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 497230 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95081 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13475 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63604 | 47626 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41772 | 85700 | 01511 | |||||||||
87720 | 23917 | 63258 | 09998 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2417 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5390 | 9451 | 0596 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 987 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsmn 02/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 749879 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01155 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47980 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 10579 | 55476 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53124 | 92130 | 04467 | |||||||||
80590 | 98793 | 51718 | 44200 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8513 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1247 | 4358 | 2483 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 322 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 | |||||||||||
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsmn 02/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 038385 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11781 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07169 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37320 | 10119 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16174 | 99641 | 53894 | |||||||||
25016 | 74014 | 76861 | 47918 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9687 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8994 | 5497 | 2052 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 483 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 |
XSMN- KQXSMN 01/10/2024
Tỉnh | Bạc Liêu >> Thứ 3 >> xsmn 01/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 183538 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34966 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31370 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71356 | 86144 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60044 | 93925 | 93184 | |||||||||
12627 | 22560 | 47982 | 48029 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9666 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9798 | 3691 | 7372 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 745 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 | |||||||||||
Tỉnh | Bến Tre >> Thứ 3 >> xsmn 01/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 456551 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91188 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77298 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68012 | 43539 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 22207 | 16397 | 05703 | |||||||||
28711 | 73285 | 47939 | 48429 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4717 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1664 | 7539 | 5165 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 696 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 | |||||||||||
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsmn 01/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 746399 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58881 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86773 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63128 | 97352 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 82013 | 21359 | 36688 | |||||||||
16186 | 74718 | 00012 | 55650 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1400 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3700 | 3808 | 5295 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 962 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 |
XSMN- KQXSMN 30/09/2024
Tỉnh | Cà Mau >> Thứ 2 >> xsmn 30/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 251460 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32871 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06220 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56161 | 84524 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 75487 | 54359 | 02720 | |||||||||
53676 | 65008 | 97555 | 10251 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0711 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1452 | 6056 | 4093 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 443 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Tháp >> Thứ 2 >> xsmn 30/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 212513 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91151 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00573 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55771 | 94785 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97014 | 22253 | 99903 | |||||||||
84888 | 13429 | 23991 | 30211 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2257 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6461 | 5505 | 8329 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 764 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xsmn 30/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 495226 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98933 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32791 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93976 | 13171 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65730 | 20837 | 19611 | |||||||||
12032 | 57465 | 60652 | 96170 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7836 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2650 | 7799 | 3807 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 645 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 |
XSMN- KQXSMN 29/09/2024
Tỉnh | Đà Lạt >> Chủ nhật >> xsmn 29/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 150120 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11132 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60347 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37881 | 42237 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77262 | 75503 | 46058 | |||||||||
88495 | 79110 | 36579 | 84165 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7947 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9089 | 0926 | 1568 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 467 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 | |||||||||||
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xsmn 29/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 480544 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 79032 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67336 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 11501 | 28636 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38072 | 74354 | 68929 | |||||||||
03862 | 22585 | 26756 | 07146 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5437 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3162 | 6804 | 9320 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 345 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 | |||||||||||
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xsmn 29/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 768840 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57798 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50989 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 09325 | 83696 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83442 | 62845 | 16800 | |||||||||
73060 | 45461 | 97034 | 76992 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6674 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6466 | 5646 | 0752 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 983 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
Kết quả XSMN 30 bgày gần đây
Dưới đây là bảng cập nhật chi tiết kết quả Xổ số Miền Nam trong 30 ngày qua. Bạn có thể tra cứu các con số đã ra từ giải đặc biệt cho đến các giải nhỏ để phục vụ cho việc thống kê và soi cầu.
1. Kết quả Xổ số Miền Nam hôm qua
Kết quả Xổ số Miền Nam ngày hôm qua đã được cập nhật đầy đủ, bao gồm giải đặc biệt và các giải từ giải nhất đến giải bảy. Đây là kết quả quan trọng giúp bạn tham khảo để đưa ra những dự đoán cho các kỳ quay tiếp theo.
2. Kết quả XSMN tuần trước
Trong tuần qua, các kết quả Xổ số Miền Nam cho thấy nhiều con số có xu hướng lặp lại và một số cặp số lô gan đã ra. Việc theo dõi kết quả trong 7 ngày gần đây giúp bạn nắm được xu hướng của các con số, đặc biệt là giải đặc biệt và lô xiên.
Tham khảo thêm kết quả dự đoán xổ xố vip hôm nay
- Dự đoán soi cầu Xổ số Miền Bắc (XSMB) ngày 30/10/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Cần Thơ (XSCT) ngày 30/10/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Đồng Nai (XSDN) ngày 30/10/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Sóc Trăng (XSST) ngày 30/10/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Đà Nẵng (XSDNG) ngày 30/10/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Khánh Hòa (XSKH) ngày 30/10/2024